固执
gù*zhí
-bướng bỉnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
固
Bộ: 囗 (vây quanh)
8 nét
执
Bộ: 扌 (tay)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 固: Bao gồm bộ '囗' (vây quanh) và chữ '古' (cũ), thể hiện ý nghĩa bao bọc, kiên cố.
- 执: Bao gồm bộ '扌' (tay) và chữ '丸' (viên tròn), thể hiện hành động cầm nắm, giữ chặt.
→ 固执 có nghĩa là kiên định, bám chặt không thay đổi.
Từ ghép thông dụng
顽固
/wán gù/ - bướng bỉnh
固体
/gù tǐ/ - thể rắn
坚持
/jiān chí/ - kiên trì