XieHanzi Logo

围绕

wéi*rào
-xoay quanh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bao vây)

7 nét

Bộ: ()

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 围 gồm có bộ 囗 (bao vây) và chữ 韦 (âm đọc là wéi, có nghĩa là 'da thuộc'). Hình ảnh này gợi nhớ đến việc bao quanh một khu vực bằng da.
  • Chữ 绕 có bộ 纟 (tơ) và chữ 尧 (yáo, tên của một vị vua huyền thoại Trung Quốc). Điều này gợi nhớ đến việc quấn quanh một vật gì đó bằng sợi tơ như cách vua Yáo cai trị đất nước.

围绕 có nghĩa là bao quanh, xoay quanh một vật hay ý tưởng nào đó.

Từ ghép thông dụng

围绕

/wéirào/ - xoay quanh, bao quanh

环境

/huánjìng/ - môi trường

绕开

/ràokāi/ - né tránh, đi vòng

围棋

/wéiqí/ - cờ vây