XieHanzi Logo

困难

kùn*nan
-khó khăn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vây quanh)

7 nét

Bộ: (chim ngắn đuôi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '困' gồm có bộ '囗' (vây quanh) và chữ '木' (cây), thể hiện ý nghĩa bị vây quanh bởi cái gì đó, dẫn đến sự khó khăn.
  • Chữ '难' bao gồm bộ '隹' (chim ngắn đuôi) và bộ '又' (lại), biểu thị sự phức tạp, khó khăn như một bài toán khó.

Từ '困难' mang ý nghĩa những điều khó khăn, trở ngại trong cuộc sống.

Từ ghép thông dụng

困难

/kùnnán/ - khó khăn

困难时期

/kùnnán shíqī/ - thời kỳ khó khăn

解决困难

/jiějué kùnnán/ - giải quyết khó khăn