困扰
kùn*rǎo
-làm rối tríThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
困
Bộ: 囗 (bao vây)
7 nét
扰
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '困' có bộ '囗', nghĩa là bao vây, và chữ '木', nghĩa là cây. Điều này gợi ý sự bị bao vây bởi cây, tạo cảm giác bị mắc kẹt.
- Chữ '扰' có bộ '扌', nghĩa là tay, và chữ '尤', biểu thị sự ưu tư hay mâu thuẫn, thể hiện sự nhiễu loạn hay làm phiền bởi tay.
→ Khi kết hợp, '困扰' thể hiện tình trạng bị quấy rầy hoặc gặp rắc rối không thoát ra được.
Từ ghép thông dụng
困境
/kùnjìng/ - tình huống khó khăn
困惑
/kùnhuò/ - bối rối
烦扰
/fánrǎo/ - phiền nhiễu