园林
yuán*lín
-vườnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
园
Bộ: 囗 (bao quanh)
7 nét
林
Bộ: 木 (cây)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 园: Chữ 园 bao gồm bộ 囗 (bao quanh) và chữ 袁 (viên). Điều này gợi nhớ đến một không gian được bao bọc.
- 林: Chữ 林 gồm hai chữ 木 (cây), biểu thị một nhóm cây hoặc rừng.
→ 园林: Một khu vực có nhiều cây cối được bao bọc, thường là vườn hoặc công viên.
Từ ghép thông dụng
花园
/huāyuán/ - vườn hoa
园艺
/yuányì/ - nghệ thuật làm vườn
公园
/gōngyuán/ - công viên