团队
tuán*duì
-độiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
团
Bộ: 囗 (vây quanh)
6 nét
队
Bộ: 阝 (gò đất)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '团' có bộ '囗' thể hiện sự bao bọc, vây quanh, kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa của sự tập hợp, nhóm.
- Chữ '队' có bộ '阝' (gò đất), ghép với chữ '人' (người) ở trên và chữ '寸' (tấc) ở dưới, thể hiện hình ảnh của một đội ngũ người xếp hàng trên một vùng đất.
→ Kết hợp lại, '团队' mang ý nghĩa là một nhóm người làm việc hoặc hoạt động cùng nhau, tức là 'đội nhóm'.
Từ ghép thông dụng
团队合作
/tuánduì hézuò/ - hợp tác đội nhóm
团队精神
/tuánduì jīngshén/ - tinh thần đội nhóm
团队建设
/tuánduì jiànshè/ - xây dựng đội nhóm