XieHanzi Logo

团聚

tuán*jù
-đoàn tụ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bao quanh)

6 nét

Bộ: (tai)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '团' có bộ '囗' (bao quanh), và phần còn lại có nghĩa là sự thống nhất, thể hiện ý nghĩa của một nhóm hoặc tập hợp.
  • Chữ '聚' có bộ '耳' (tai), kết hợp với các thành phần khác tạo nên ý nghĩa là tập hợp lại hoặc tụ họp.

Tổng thể '团聚' có nghĩa là tụ họp hoặc đoàn tụ.

Từ ghép thông dụng

团结

/tuánjié/ - đoàn kết

聚会

/jùhuì/ - cuộc họp mặt

团体

/tuántǐ/ - tập thể