XieHanzi Logo

团伙

tuán*huǒ
-băng nhóm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bao vây)

6 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '团' bao gồm bộ '囗' (bao vây) và chữ '才' (tài năng), biểu thị một nhóm hoặc tổ chức có tài năng được bao quanh.
  • Chữ '伙' kết hợp bộ '人' (người) và chữ '火' (lửa), biểu thị một nhóm người cùng nhau làm việc, thường là với sự nhiệt huyết.

Cụm từ '团伙' chỉ một nhóm người có tổ chức, có thể hướng đến các hoạt động chung.

Từ ghép thông dụng

团结

/tuánjié/ - đoàn kết

集团

/jítuán/ - tập đoàn

伙伴

/huǒbàn/ - đối tác