因人而异
yīn rén ér yì
-tùy từng ngườiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
因
Bộ: 囗 (bao vây)
6 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
而
Bộ: 而 (mà, nhưng mà)
6 nét
异
Bộ: 廾 (hai tay)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 因: Hình ảnh một vật bị bao quanh, gợi ý sự phụ thuộc.
- 人: Biểu thị một người, rất dễ nhận biết.
- 而: Hình ảnh một bộ phận cơ thể, thường dùng để nối hoặc chỉ sự tương phản.
- 异: Có nghĩa là khác biệt, với phần trên giống như chữ '廾' (hai tay) nâng lên một phần bên trên.
→ 因人而异: Mỗi người một khác, tùy thuộc vào từng cá nhân.
Từ ghép thông dụng
因为
/yīnwèi/ - bởi vì
人口
/rénkǒu/ - dân số
异国
/yìguó/ - đất nước khác