XieHanzi Logo

回首

huí*shǒu
-nhìn lại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vây quanh)

6 nét

Bộ: (trang, đầu)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '回' gồm có bộ '囗' (vây quanh) bên ngoài và chữ '口' (miệng) bên trong, có thể hình dung như một vòng tròn bao quanh một điểm trung tâm, biểu thị ý nghĩa quay lại hoặc xoay quanh.
  • Chữ '首' gồm có bộ '頁' (trang, đầu) và phần phía trên giống như hình ảnh cái đầu với tóc, biểu thị ý nghĩa đầu tiên hoặc cái đầu.

Cụm từ '回首' có nghĩa là quay đầu lại, nhìn lại quá khứ.

Từ ghép thông dụng

回忆

/huíyì/ - hồi ức, nhớ lại

回家

/huíjiā/ - về nhà

首先

/shǒuxiān/ - trước hết, đầu tiên