回馈
huí*kuì
-trả lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
回
Bộ: 囗 (bao quanh)
6 nét
馈
Bộ: 貝 (vỏ sò, liên quan đến tiền bạc)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '回' gồm bộ '囗' bao quanh một nét khác, thể hiện ý nghĩa quay về, trở lại.
- Chữ '馈' gồm bộ '貝' nghĩa là tiền bạc, vỏ sò, kết hợp với các nét khác thể hiện việc tặng quà, đền đáp.
→ Chữ '回馈' mang ý nghĩa trả lại, đền đáp, thường là về một sự đáp lại lòng tốt hoặc sự giúp đỡ.
Từ ghép thông dụng
回馈客户
/huí kuì kè hù/ - đền đáp khách hàng
回馈社会
/huí kuì shè huì/ - đền đáp xã hội
感谢回馈
/gǎn xiè huí kuì/ - cảm ơn sự đền đáp