XieHanzi Logo

回想

huí*xiǎng
-hồi tưởng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bao quanh, vây quanh)

6 nét

Bộ: (trái tim, tâm trí)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '回' được cấu thành từ bộ '囗' biểu thị sự bao quanh, và bên trong là bộ '口' (miệng), thể hiện sự quay lại hay hồi tưởng.
  • Chữ '想' kết hợp từ bộ '心' (trái tim) với âm thanh '相', gợi nhớ đến sự suy nghĩ, hồi tưởng hay tưởng tượng trong tâm trí.

Khi kết hợp, '回想' mang nghĩa hồi tưởng lại, nhớ lại điều gì đó trong quá khứ.

Từ ghép thông dụng

回想

/huíxiǎng/ - hồi tưởng

回忆

/huíyì/ - kỷ niệm, hồi ức

想法

/xiǎngfǎ/ - suy nghĩ, ý tưởng