回应
huí*yìng
-đáp lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
回
Bộ: 囗 (vây quanh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '回' gồm bộ '囗' chỉ sự bao vây, bao quanh.
- Bên trong là chữ '口' nghĩa là miệng. Tổng thể tạo thành ý nghĩa của việc quay lại hoặc xoay vòng.
→ Ý nghĩa của '回' là quay lại, hồi phục hoặc xoay vòng.
Từ ghép thông dụng
回家
/huí jiā/ - về nhà
回答
/huí dá/ - trả lời
回忆
/huí yì/ - hồi ức