回国
huí*guó
-về nướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
回
Bộ: 囗 (vây quanh)
6 nét
国
Bộ: 囗 (vây quanh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '回' gồm hai phần: bên ngoài là bộ '囗' nghĩa là vây quanh, bên trong là chữ '口' nghĩa là miệng. Tượng trưng cho việc quay trở về hoặc vòng quanh một điểm.
- Chữ '国' gồm bộ '囗' bao quanh chữ '玉', tượng trưng cho quốc gia có đất đai và của cải được bảo vệ và vây quanh.
→ Cụm từ '回国' nghĩa là quay về quốc gia, hoặc trở về nước.
Từ ghép thông dụng
回家
/huí jiā/ - về nhà
回忆
/huí yì/ - hồi ức
国家
/guó jiā/ - quốc gia