回味
huí*wèi
-hồi tưởngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
回
Bộ: 囗 (bao quanh)
6 nét
味
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '回' có bộ '囗', nghĩa là bao quanh, chỉ sự quay về, lặp lại hoặc bao bọc.
- '味' có bộ '口', nghĩa là miệng, chỉ sự nếm hoặc liên quan đến mùi vị.
→ Từ '回味' nghĩa là nhớ lại, hồi tưởng lại mùi vị, thường chỉ sự suy ngẫm, cảm nhận lại điều đã trải qua.
Từ ghép thông dụng
回味无穷
/huí wèi wú qióng/ - nhớ mãi không quên
回味无穷的记忆
/huí wèi wú qióng de jì yì/ - ký ức khó quên
回味悠长
/huí wèi yōu cháng/ - cảm giác kéo dài