回升
huí*shēng
-tăng trở lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
回
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
升
Bộ: 十 (mười)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "回" bao gồm bộ "口" (miệng) và một nét đóng cửa xung quanh, gợi ý ý nghĩa "trở lại" hay "quay về".
- "升" có bộ "十" (mười) chỉ sự đầy đủ và nét đẩy lên trên, thể hiện hành động "nâng lên" hay "tăng lên".
→ "回升" nghĩa là "tăng trở lại", thể hiện một sự phục hồi hay cải thiện sau khi đã giảm.
Từ ghép thông dụng
回升
/huí shēng/ - tăng trở lại
回家
/huí jiā/ - về nhà
提升
/tí shēng/ - thăng tiến, nâng cao