四肢
sì*zhī
-tứ chiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
四
Bộ: 囗 (bao quanh)
5 nét
肢
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 四: Bên ngoài là bộ 'bao' (囗), bên trong có phần chữ 'bốn' (儿), thể hiện nghĩa là con số bốn.
- 肢: Bộ 'nguyệt' (月) biểu thị ý nghĩa liên quan đến cơ thể, phần còn lại chỉ cách phối hợp với các bộ phận.
→ 四肢 nghĩa là bốn chi của cơ thể, tức là tay và chân.
Từ ghép thông dụng
四周
/sì zhōu/ - bốn phía
四季
/sì jì/ - bốn mùa
四方
/sì fāng/ - bốn phương