四季
sì*jì
-bốn mùaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
四
Bộ: 囗 (bao vây)
5 nét
季
Bộ: 禾 (lúa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 四: Chữ này bao gồm các phần '囗' (bao vây) và '儿' (người), hình tượng của một không gian được bao quanh.
- 季: Chữ này gồm '禾' (lúa) và '子' (đứa trẻ), biểu thị thời điểm thu hoạch, kết thúc một mùa vụ.
→ 四季: Bốn mùa trong năm, tương ứng với các giai đoạn khác nhau của thời tiết và nông nghiệp.
Từ ghép thông dụng
四月
/sì yuè/ - tháng Tư
季节
/jì jié/ - mùa (trong năm)
四季酒店
/Sìjì Jiǔdiàn/ - Khách sạn Bốn Mùa