嚼
jiáo
-nhaiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
嚼
Bộ: 口 (miệng)
19 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '嚼' có bộ '口' chỉ liên quan đến miệng, hàm ý liên quan đến hành động nhai. Phần còn lại là chữ '爵', có ý nghĩa gợi nhớ đến hình ảnh của một cái đài hay vật phẩm, gợi ý rằng quá trình nhai có thể như nghiền nát hoặc xé vật phẩm thành từng mảnh nhỏ.
→ Chữ '嚼' có nghĩa là nhai, nghiền trong miệng.
Từ ghép thông dụng
嚼劲
/jiáojìn/ - độ dai khi nhai
嚼舌
/jiáoshé/ - nói chuyện phiếm, lắm mồm
咀嚼
/jǔjué/ - nhai kỹ, nghiền ngẫm