XieHanzi Logo

噪音

zào*yīn
-tiếng ồn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

16 nét

Bộ: (âm thanh)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '噪' có bộ khẩu (口) đại diện cho âm thanh phát ra từ miệng, kết hợp với các thành phần khác để biểu thị âm thanh ồn ào.
  • Chữ '音' có nghĩa là âm thanh, là thành phần chính biểu thị ý nghĩa của tiếng động.

Chữ '噪音' chỉ những âm thanh ồn ào, không dễ chịu.

Từ ghép thông dụng

噪音

/zào yīn/ - tiếng ồn

噪声

/zào shēng/ - tiếng ồn

噪动

/zào dòng/ - ồn ào, náo động