XieHanzi Logo

嘴巴

zuǐ*ba
-miệng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

16 nét

Bộ: (bám)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '嘴' có bộ '口' (miệng) ở bên trái, biểu thị liên quan đến miệng. Phần còn lại '最' biểu thị âm thanh hoặc cách phát âm.
  • Chữ '巴' có hình dạng giống một cái móc, biểu thị sự bám vào hoặc ham muốn.

Chữ '嘴巴' có nghĩa là miệng, kết hợp giữa ý nghĩa và âm thanh.

Từ ghép thông dụng

嘴巴

/zuǐba/ - miệng

张嘴

/zhāngzuǐ/ - mở miệng

闭嘴

/bìzuǐ/ - đóng miệng