XieHanzi Logo

嘴唇

zuǐ*chún
-môi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

16 nét

Bộ: (miệng)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '嘴' bao gồm bộ '口' nghĩa là miệng và phần còn lại có liên quan đến âm thanh 'zui'.
  • Chữ '唇' gồm bộ '口' chỉ ý nghĩa về miệng và phần '辰' chỉ cách phát âm.

Tổng hợp lại, '嘴唇' mang ý nghĩa là 'môi'.

Từ ghép thông dụng

嘴巴

/zuǐba/ - miệng

唇膏

/chúngāo/ - son môi

嘴角

/zuǐjiǎo/ - khóe miệng