XieHanzi Logo

嘲弄

cháo*nòng
-chế nhạo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

15 nét

Bộ: (hai tay)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 嘲 có bộ khẩu (miệng), thể hiện liên quan đến lời nói. Chữ này có nghĩa là chế nhạo.
  • Chữ 弄 có bộ 廾 (hai tay), thể hiện hành động. Chữ này có nghĩa là chơi đùa hoặc thao túng.

Kết hợp lại, 嘲弄 có nghĩa là chế nhạo hoặc đùa cợt với ai đó bằng lời nói.

Từ ghép thông dụng

嘲笑

/cháoxiào/ - cười nhạo

戏弄

/xìnòng/ - trêu chọc

耍弄

/shuǎnòng/ - trêu ghẹo