嘱咐
zhǔ*fù
-khuyên nhủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
嘱
Bộ: 口 (miệng)
15 nét
咐
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "嘱" có bộ "口" đại diện cho lời nói, kết hợp với phần còn lại biểu thị sự nhấn mạnh hay sự chú trọng trong lời nói.
- Chữ "咐" cũng có bộ "口", liên quan đến việc truyền đạt hay ra lệnh bằng lời nói.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến các hành động truyền đạt hoặc giao nhiệm vụ thông qua lời nói.
Từ ghép thông dụng
嘱咐
/zhǔfù/ - dặn dò, căn dặn
遗嘱
/yízhǔ/ - di chúc
告诫
/gàojiè/ - cảnh báo, khuyên nhủ