嘉宾
jiā*bīn
-khách mời danh dựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
嘉
Bộ: 口 (miệng)
14 nét
宾
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '嘉' có bộ '口' (miệng), biểu hiện cho việc nói ra điều tốt đẹp hoặc lời khen.
- '宾' có bộ '宀' (mái nhà), mang ý nghĩa về khách đến chơi nhà, thể hiện sự tôn kính và hiếu khách.
→ '嘉宾' có nghĩa là khách mời danh dự, thể hiện sự tôn trọng và vinh dự.
Từ ghép thông dụng
嘉奖
/jiājiǎng/ - khen thưởng
嘉年华
/jiāniánhuá/ - lễ hội
贵宾
/guìbīn/ - khách quý