XieHanzi Logo

嘈杂

cáo*zá
-ồn ào

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

15 nét

Bộ: (cây)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 嘈: Chữ này có bộ '口' (miệng) chỉ âm thanh, kết hợp với các bộ khác tạo thành ý nghĩa về tiếng ồn.
  • 杂: Chữ này có bộ '木' (cây) và các bộ khác, biểu thị sự pha trộn, tạp nham.

嘈杂: Biểu thị sự ồn ào, lộn xộn.

Từ ghép thông dụng

嘈杂

/cáozá/ - ồn ào

杂志

/zázhì/ - tạp chí

杂物

/záwù/ - đồ lặt vặt