XieHanzi Logo

喷泉

pēn*quán
-đài phun nước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

12 nét

Bộ: (nước)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '喷' có bộ '口', liên quan đến hành động phun ra từ miệng.
  • Chữ '泉' có bộ '水', thể hiện nguồn nước, dòng nước.

Kết hợp lại, '喷泉' mang nghĩa là nguồn nước phun ra, tức là đài phun nước.

Từ ghép thông dụng

喷气式

/pēn qì shì/ - kiểu phản lực

泉水

/quán shuǐ/ - nước suối

喷火

/pēn huǒ/ - phun lửa