喷
pēn
-phunThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
喷
Bộ: 口 (miệng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '口' nghĩa là miệng, liên quan đến việc phát ra hoặc thổi ra thứ gì đó từ miệng.
- Phần bên phải là '贲', trong chữ '喷', phần này được kết hợp để tạo âm và nghĩa về việc phun trào hoặc bắn ra.
→ Chữ '喷' có nghĩa là phun, bắn ra từ miệng hoặc một nguồn nào đó.
Từ ghép thông dụng
喷射
/pēnshè/ - phun ra
喷嚏
/pēntì/ - hắt hơi
喷泉
/pēnquán/ - vòi phun nước