喜闻乐见
xǐ*wén lè*jiàn
-yêu thích nghe và nhìnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
喜
Bộ: 口 (miệng)
12 nét
闻
Bộ: 耳 (tai)
9 nét
乐
Bộ: 丿 (nét phẩy)
5 nét
见
Bộ: 见 (nhìn thấy)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 喜: kết hợp của '口' (miệng) và '壴' (trống), thường liên quan đến âm thanh vui vẻ.
- 闻: bao gồm '耳' (tai) và '门' (cửa), có nghĩa là nghe thấy.
- 乐: cấu tạo từ '丿' (nét phẩy) và '小' (nhỏ), liên quan đến niềm vui.
- 见: có dạng của một người nhìn ra phía trước, biểu thị sự nhìn thấy.
→ Cụm từ này chỉ những điều mà mọi người cảm thấy vui và muốn thấy hoặc nghe.
Từ ghép thông dụng
喜庆
/xǐqìng/ - sự vui mừng
新闻
/xīnwén/ - tin tức
音乐
/yīnyuè/ - âm nhạc
看见
/kànjiàn/ - nhìn thấy