XieHanzi Logo

喜剧

xǐ*jù
-hài kịch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

12 nét

Bộ: (dao)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '喜' gồm bộ '口' (miệng) và phần trên giống như chữ '壴' biểu thị tiếng trống, thể hiện niềm vui, sự hân hoan.
  • Chữ '剧' có bộ '刀' (dao) và phần chữ '居' (ở), thể hiện ý nghĩa kịch tính, căng thẳng như trong một vở kịch.

Kết hợp lại, '喜剧' có nghĩa là một vở kịch hài vui vẻ.

Từ ghép thông dụng

喜剧片

/xǐjù piàn/ - phim hài

喜剧演员

/xǐjù yǎnyuán/ - diễn viên hài

喜剧效果

/xǐjù xiàoguǒ/ - hiệu ứng hài