XieHanzi Logo

喘气

chuǎn*qì
-thở mạnh, thở hổn hển

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

13 nét

Bộ: (khí)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '喘' có bộ '口' chỉ sự liên quan đến miệng hay việc nói, thở.
  • Chữ '气' là hình ảnh của khí, hơi thở, thể hiện bản chất liên quan đến không khí hoặc khí lực.

Từ '喘气' có nghĩa là thở dốc, thở hổn hển, liên quan đến việc hít thở.

Từ ghép thông dụng

呼吸

/hūxī/ - hô hấp

喘息

/chuǎnxī/ - thở dốc

气喘

/qìchuǎn/ - khó thở