喘息
chuǎn*xī
-thở hổn hểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
喘
Bộ: 口 (miệng)
12 nét
息
Bộ: 心 (tim)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '喘' có bộ '口' (miệng) chỉ sự liên quan đến việc thở, kết hợp với âm thanh và hơi thở.
- Chữ '息' có bộ '心' (tim) chỉ sự liên quan đến cảm giác, hơi thở và sự nghỉ ngơi.
→ Kết hợp lại, '喘息' có nghĩa là thở dốc, thở hổn hển.
Từ ghép thông dụng
喘气
/chuǎn qì/ - thở dốc, thở hổn hển
喘不过气
/chuǎn bù guò qì/ - không thở nổi
气喘吁吁
/qì chuǎn xū xū/ - thở hổn hển, thở gấp