XieHanzi Logo

善意

shàn*yì
-ý tốt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con dê)

12 nét

Bộ: (trái tim)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '善' có bộ '羊' (con dê) và phần bên dưới là '言' (lời nói). Dê và lời nói có thể gợi ý đến việc nói lời tốt đẹp.
  • Chữ '意' có bộ '心' (trái tim) và phần trên là '音' (âm thanh). Điều này thể hiện ý nghĩa hoặc cảm xúc bên trong trái tim.

Tổng thể, '善意' kết hợp giữa sự tốt đẹp và ý định từ trái tim.

Từ ghép thông dụng

善良

/shàn liáng/ - lương thiện

善于

/shàn yú/ - giỏi về

善待

/shàn dài/ - đối xử tốt