善于
shàn*yú
-giỏi ởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
善
Bộ: 羊 (con dê)
12 nét
于
Bộ: 二 (số hai)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '善' có bộ '羊' (con dê) kết hợp với các nét thể hiện âm thanh và ý nghĩa về sự tốt đẹp.
- Chữ '于' bao gồm bộ '二' (số hai) và nét bổ sung, thường dùng để chỉ phương hướng hoặc thời gian.
→ '善于' có nghĩa là có khả năng hoặc giỏi về một việc gì đó.
Từ ghép thông dụng
善于
/shànyú/ - giỏi về, có khả năng
善良
/shànliáng/ - hiền lành, tốt bụng
友善
/yǒushàn/ - thân thiện
善意
/shànyì/ - thiện ý