商量
shāng*liang
-thương lượngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
商
Bộ: 立 (đứng)
11 nét
量
Bộ: 里 (làng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 商: Ký tự này bao gồm bộ '立' (đứng) phía trên và bộ '冏' phía dưới, thể hiện ý nghĩa của sự tương tác, thương mại.
- 量: Ký tự này ghép từ bộ '里' (làng) và phần còn lại là '旦' (buổi sáng), tạo ra ý nghĩa của đo lường hoặc đánh giá.
→ 商量: Thảo luận, trao đổi ý kiến nhằm đạt được sự đồng thuận.
Từ ghép thông dụng
商店
/shāngdiàn/ - cửa hàng
商人
/shāngrén/ - thương nhân
商量
/shāngliang/ - thảo luận