XieHanzi Logo

商城

shāng*chéng
-trung tâm thương mại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

11 nét

Bộ: (đất)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 商: Bao gồm bộ '口' (miệng) và phần trên tượng trưng cho một cái chợ hoặc nơi có nhiều người buôn bán.
  • 城: Bao gồm bộ '土' (đất) và phần bên phải tượng trưng cho bức tường hoặc thành phố bao quanh đất.

Thành phố có nhiều nơi buôn bán và giao thương.

Từ ghép thông dụng

商店

/shāngdiàn/ - cửa hàng

商业

/shāngyè/ - thương mại

城市

/chéngshì/ - thành phố