XieHanzi Logo

商业

shāng*yè
-thương mại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

11 nét

Bộ: (một)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 商: Có bộ '口' ở dưới, thể hiện sự giao tiếp, đàm phán, và có phần trên chỉ sự trao đổi.
  • 业: Có dạng chữ '一' chỉ sự đơn giản, cơ bản, và phần dưới gợi nhớ đến hình ảnh của công việc hoặc sản xuất.

商业 có nghĩa là hoạt động kinh doanh, thương mại.

Từ ghép thông dụng

商业

/shāngyè/ - thương mại

商业化

/shāngyè huà/ - thương mại hóa

商业银行

/shāngyè yínháng/ - ngân hàng thương mại