唾液
tuò*yè
-nước bọtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
唾
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
液
Bộ: 水 (nước)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '唾' gồm bộ '口' (miệng) kết hợp với phần bên phải chỉ âm thanh.
- Chữ '液' gồm bộ '水' (nước) kết hợp với phần bên phải chỉ hiện tượng chất lỏng.
→ Từ '唾液' có nghĩa là nước bọt, do đó miêu tả chất lỏng liên quan đến miệng.
Từ ghép thông dụng
唾液腺
/tuò yè xiàn/ - tuyến nước bọt
唾液检测
/tuò yè jiǎn cè/ - kiểm tra nước bọt
流口水
/liú kǒu shuǐ/ - chảy nước miếng