唾沫
tuò*mo
-nước bọtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
唾
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
沫
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 唾: Bao gồm bộ '口' thể hiện liên quan đến miệng và phần còn lại thể hiện sự nhổ, phun.
- 沫: Bao gồm bộ '氵' thể hiện liên quan đến nước và phần còn lại thể hiện bọt hoặc chất lỏng.
→ 唾沫: Liên quan đến nước bọt hoặc bọt miệng, dùng để chỉ nước bọt.
Từ ghép thông dụng
唾液
/tuò yè/ - nước bọt
唾棄
/tuò qì/ - khinh miệt, từ bỏ
泡沫
/pào mò/ - bọt, bong bóng