XieHanzi Logo

唱片

chàng*piàn
-đĩa hát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

11 nét

Bộ: (mảnh)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '唱' kết hợp từ bộ '口' (miệng) và phần âm '昌' (phát âm giống), gợi ý hành động phát ra âm thanh từ miệng, tức là hát.
  • Chữ '片' có hình dạng giống một mảnh hoặc tấm, nó đại diện cho ý nghĩa của một vật thể mỏng.

'唱片' có nghĩa là một đĩa hát, tức là một mảnh đĩa dùng để phát âm nhạc.

Từ ghép thông dụng

唱歌

/chànggē/ - hát bài

唱片机

/chàngpiànjī/ - máy phát đĩa

唱片公司

/chàngpiàn gōngsī/ - công ty thu âm