XieHanzi Logo

售票

shòu*piào
-bán vé

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

11 nét

Bộ: (thể hiện)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 售: Chữ này bao gồm bộ '口' chỉ miệng, diễn tả hành động trao đổi thông qua lời nói, và các thành phần khác tạo nên ý nghĩa bán hàng.
  • 票: Chữ này bao gồm bộ '示' thể hiện và phần còn lại tạo nên ý nghĩa của một vật dùng để chứng nhận hay giao dịch, như vé.

售票 có nghĩa là bán vé, kết hợp từ việc trao đổi qua lời nói và chứng nhận giao dịch.

Từ ghép thông dụng

售货

/shòu huò/ - bán hàng

售后

/shòu hòu/ - dịch vụ sau bán hàng

车票

/chē piào/ - vé xe