哼
hēng
-rên rỉ, không hài lòngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
哼
Bộ: 口 (miệng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '哼' gồm hai phần: bên trái là bộ '口' (miệng) và bên phải là phần '亨' (hành).
- Bộ '口' gợi ý đến âm thanh phát ra từ miệng.
- Phần '亨' có thể liên quan đến việc thông suốt hoặc sự bùng nổ.
→ Tổng thể, chữ '哼' miêu tả âm thanh phát ra từ miệng, có thể là tiếng hừ hay tiếng cười khẩy.
Từ ghép thông dụng
哼哼
/hēnghēng/ - hừ hừ
哼声
/hēngshēng/ - tiếng hừ
哼唱
/hēngchàng/ - ngân nga