XieHanzi Logo

哲学

zhé*xué
-triết học

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

10 nét

Bộ: (con)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '哲' bao gồm bộ '口' (miệng) và phần '折', thể hiện ý nghĩa người có khả năng thuyết phục, nói năng thông minh.
  • Chữ '学' bao gồm bộ '子' (con) và '冖', thể hiện ý nghĩa học tập, liên quan đến sự phát triển và học hỏi của trẻ nhỏ.

Từ '哲学' nghĩa là triết học, tức là ngành học nghiên cứu về bản chất của tri thức, thực tại và sự tồn tại.

Từ ghép thông dụng

哲学家

/zhéxué jiā/ - nhà triết học

哲理

/zhélǐ/ - triết lý

哲思

/zhésī/ - suy nghĩ triết học