哗变
huá*biàn
-binh biếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
哗
Bộ: 口 (miệng)
10 nét
变
Bộ: 又 (lại)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '哗' có bộ '口' chỉ âm thanh, tiếng động lớn.
- Chữ '变' có bộ '又' thể hiện sự thay đổi hoặc biến hoá.
→ '哗变' mang ý nghĩa thay đổi ồn ào, nổi loạn.
Từ ghép thông dụng
哗然
/huárán/ - ồn ào, rùm beng
变化
/biànhuà/ - biến hoá, thay đổi
变革
/biàngé/ - cải cách, thay đổi lớn