XieHanzi Logo

-câm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bộ '口' (miệng) chỉ ý nghĩa liên quan đến âm thanh, lời nói.
  • Phần còn lại '亚' gợi ý về trạng thái bị hạn chế hoặc không hoàn toàn.

Ý nghĩa tổng thể là câm, không nói được.

Từ ghép thông dụng

哑巴

/yǎba/ - người câm

哑口无言

/yǎ kǒu wú yán/ - không nói thành lời

哑然失笑

/yǎ rán shī xiào/ - bật cười thành tiếng