哎呀
āi*yā
-thán từ 'ai ya'Thứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
哎
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
呀
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 哎 có bộ khẩu (口) chỉ ý nghĩa liên quan đến âm thanh hay lời nói, kết hợp với phần âm thanh 亥.
- Chữ 呀 cũng có bộ khẩu (口), chỉ việc phát ra âm thanh hay biểu đạt bằng lời, kết hợp với phần âm thanh 牙.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến việc biểu lộ cảm xúc hay phản ứng thông qua lời nói.
Từ ghép thông dụng
哎呀
/āiyā/ - ôi trời
哎哟
/āiyō/ - ôi chao
哎哎
/āi āi/ - này này