XieHanzi Logo

哈哈

hā*hā
-ha-ha

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

9 nét

Bộ: (miệng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '哈' bao gồm bộ '口' có nghĩa là miệng và phần âm '合', tạo nên âm thanh cười 'ha'.
  • Bộ '口' biểu thị âm thanh phát ra từ miệng, kết hợp với phần âm để tạo thành âm thanh cười.

Chữ '哈' có nghĩa là tiếng cười 'ha'.

Từ ghép thông dụng

哈哈

/hāhā/ - tiếng cười

哈哈大笑

/hāhā dà xiào/ - cười lớn

哈哈镜

/hāhā jìng/ - gương cười (gương méo)