XieHanzi Logo

哄堂大笑

hōng*táng*dà*xiào
-cả phòng cười ầm lên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

9 nét

Bộ: (đất)

11 nét

Bộ: (to lớn)

3 nét

Bộ: (tre)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 哄: Chữ này gồm có bộ '口' (miệng) và phần âm '共', thể hiện ý nghĩa liên quan đến tiếng cười hoặc giọng nói.
  • 堂: Chữ này kết hợp bộ '土' (đất) với phần âm '尚', chỉ một nơi rộng lớn và trang nghiêm.
  • 大: Chữ này tự thân là một hình vẽ biểu thị người giơ hai tay, nghĩa là to lớn.
  • 笑: Chữ này có bộ '竹' (tre) và phần âm '夭', gợi ý hình ảnh của nụ cười.

Cụm từ '哄堂大笑' miêu tả cảnh tượng cả phòng cười lớn.

Từ ghép thông dụng

哄骗

/hǒng piàn/ - lừa gạt

大厅

/dà tīng/ - sảnh lớn

笑话

/xiào huà/ - truyện cười