XieHanzi Logo

品德

pǐn*dé
-phẩm đức

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

9 nét

Bộ: (bước chân trái)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '品' gồm ba bộ '口' (miệng), thể hiện ý nghĩa của việc phát biểu hay đánh giá.
  • Chữ '德' gồm bộ '彳' (bước chân trái) kết hợp với '直' (thẳng) và '心' (tâm), biểu hiện ý nghĩa về đạo đức và chính trực trong tâm trí và hành động.

Sự kết hợp của '品' và '德' thể hiện phẩm chất đạo đức, tức là tính cách hay đức hạnh tốt đẹp của con người.

Từ ghép thông dụng

品质

/pǐnzhì/ - chất lượng

品味

/pǐnwèi/ - thẩm vị, gu thẩm mỹ

道德

/dàodé/ - đạo đức