咳
hāi
-tiếng than thở 'hai'Thứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
咳
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '咳' gồm có bộ '口' (miệng) và phần '亥', cho thấy âm thanh hoặc hành động liên quan đến miệng.
- Những âm thanh phát ra từ miệng thường liên quan đến việc ho.
→ Chữ '咳' có nghĩa là ho, liên quan đến âm thanh phát ra từ miệng.
Từ ghép thông dụng
咳嗽
/késòu/ - ho
干咳
/gānké/ - ho khan
咳痰
/kétán/ - ho có đờm